Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chuông báo động
- alarm bell|= nhấn chuông báo động to give/raise/sound the alarm
* Từ tham khảo/words other:
-
quan hệ tài sản
-
quan hệ thân thiện
-
quan hệ thư từ
-
quan hệ thương mại
-
quan hệ tình dục
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chuông báo động
* Từ tham khảo/words other:
- quan hệ tài sản
- quan hệ thân thiện
- quan hệ thư từ
- quan hệ thương mại
- quan hệ tình dục