Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chưởng
- kung fu; hold, manage
* Từ tham khảo/words other:
-
xuất thân từ tầng lớp dưới
-
xuất thế
-
xuất thị
-
xuất thổ
-
xuất thoát
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chưởng
* Từ tham khảo/words other:
- xuất thân từ tầng lớp dưới
- xuất thế
- xuất thị
- xuất thổ
- xuất thoát