Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
có óc phán đoán
* thngữ|- to have (got) one's head screwed on the right way|* ttừ|- discriminating, discriminative
* Từ tham khảo/words other:
-
song tưởng
-
sống tương đối hòa thuận với nhau
-
song tuyền
-
song tuyến tính
-
sống ung dung
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
có óc phán đoán
* Từ tham khảo/words other:
- song tưởng
- sống tương đối hòa thuận với nhau
- song tuyền
- song tuyến tính
- sống ung dung