chướng | * adj - Offending the sight, unaesthetic, unseemly, unsound, unpalatablẹ. =cái giừơng kê ngay giữa phòng, chướng lắm!+how unaesthetic to put a bed right in the middle of the room! =câu nói nghe rất chướng+how unpalatable that statement! =ăn mặc lố lăng chướng cả mắt+such excentric clothing is a real eyesore |
chướng | - unaesthetic; unseemly; unpalatable|= cái giường kê ngay giữa phòng, chướng lắm! how unaesthetic to put a bed right in the middle of the room!|= câu nói nghe rất chướng how unpalatable that statement!|- changeable; temperamental; capricious |
* Từ tham khảo/words other:
- bảo hiểm lao động
- bảo hiểm nhân thọ
- bảo hiểm phí
- bảo hiểm quốc gia
- bảo hiểm toàn diện