Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lỗi thời
- out - of - date; out - model
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lỗi thời
- xem cổ lỗ sĩ|= không bao giờ bị xem là lỗi thời perennially fashionable; timeless; dateless
* Từ tham khảo/words other:
-
càn quét
-
cắn răng
-
cạn ráo
-
cán rất láng
-
càn rỡ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lỗi thời
* Từ tham khảo/words other:
- càn quét
- cắn răng
- cạn ráo
- cán rất láng
- càn rỡ