càn rỡ | * adj - Perverse, wicked =hành động càn rỡ+a wicked action =ăn nói càn rỡ+to have a perverse way of speaking |
càn rỡ | - perverse; wicked; outrageous|= một hành động càn rỡ a wicked action|= ăn nói càn rỡ to have a perverse way of speaking; to speak outrageosly |
* Từ tham khảo/words other:
- bấm chồi
- bấm chữ
- bấm chuông
- bấm cò
- bấm còi