Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giá mua
- Purchase price
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
giá mua
- buying price; purchase price
* Từ tham khảo/words other:
-
bộ giảm tốc
-
bộ giảm xóc
-
bó giáo
-
bộ giáo dục và đào tạo
-
bộ giao thông
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giá mua
* Từ tham khảo/words other:
- bộ giảm tốc
- bộ giảm xóc
- bó giáo
- bộ giáo dục và đào tạo
- bộ giao thông