Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bộ giảm tốc
* dtừ|- speed-reducer, reducing gear
* Từ tham khảo/words other:
-
vật hình p
-
vật hình quả hạnh
-
vật hình s
-
vật hình sao
-
vật hình t
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bộ giảm tốc
* Từ tham khảo/words other:
- vật hình p
- vật hình quả hạnh
- vật hình s
- vật hình sao
- vật hình t