Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bộ giao thông
- ministry of communications
* Từ tham khảo/words other:
-
xanh
-
xanh biếc
-
xanh bủng
-
xanh bủng xanh beo
-
xanh cánh chả
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bộ giao thông
* Từ tham khảo/words other:
- xanh
- xanh biếc
- xanh bủng
- xanh bủng xanh beo
- xanh cánh chả