Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhật lệnh
- Order of the day
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhật lệnh
- order of the day|= đọc nhật lệnh to read out the order of the day
* Từ tham khảo/words other:
-
chán bứ
-
chắn bụi
-
chắn bùn
-
chân cầu
-
chan chan
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhật lệnh
* Từ tham khảo/words other:
- chán bứ
- chắn bụi
- chắn bùn
- chân cầu
- chan chan