Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chắn bùn
* noun
- Mudguard
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chắn bùn
- mudguard; mud flap; dashboard
* Từ tham khảo/words other:
-
ban thánh thể
-
bản thanh toán tiền
-
ban thanh tra
-
bán tháo
-
bản thảo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chắn bùn
* Từ tham khảo/words other:
- ban thánh thể
- bản thanh toán tiền
- ban thanh tra
- bán tháo
- bản thảo