Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ghì cương ngựa
- draw back the reins
* Từ tham khảo/words other:
-
giữ sức khỏe
-
giữ sức khỏe tốt
-
giữ tàu quá hạn giao kèo
-
giữ thái độ trung lập
-
giữ thân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ghì cương ngựa
* Từ tham khảo/words other:
- giữ sức khỏe
- giữ sức khỏe tốt
- giữ tàu quá hạn giao kèo
- giữ thái độ trung lập
- giữ thân