lao | * noun - dart; javelin =phóng lao+javelin throwing. harpoon. jail; prison. -(y học) tuberculosis =bệnh lao phổi+tuberculosis of the lungs * verb - to hurt; to plunge =lao mình xuống nước+to plunge into the water |
lao | - javelin; harpoon; jail; prison; (y học) tuberculosis|= bệnh lao phổi tuberculosis of the lungs|- to plunge|= lao mình xuống nước to plunge into the water |
* Từ tham khảo/words other:
- cấm thành
- cam thảo
- cảm thấy
- cảm thấy bồn chồn
- cảm thấy buồn nôn