Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cảm thấy
* verb
-to feel
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cảm thấy
- to sense; to feel; to experience|= cảm thấy có sự nguy hiểm/thù hằn to sense danger/hostility|= ông ta cảm thấy mình càng về già càng yếu he feels himself growing weaker with age
* Từ tham khảo/words other:
-
bài viết mở đầu
-
bài viết trên giấy mỏng
-
bài vở
-
bái vọng
-
bại vong
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cảm thấy
* Từ tham khảo/words other:
- bài viết mở đầu
- bài viết trên giấy mỏng
- bài vở
- bái vọng
- bại vong