Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ghẻ lạnh
* adj
- indifferent; frigid
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ghẻ lạnh
* ttừ|- indifferent; frigid
* Từ tham khảo/words other:
-
bọ chét đốt
-
bộ chỉ huy
-
bộ chỉ huy tiền phương
-
bộ chiến tranh
-
bò chiêu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ghẻ lạnh
* Từ tham khảo/words other:
- bọ chét đốt
- bộ chỉ huy
- bộ chỉ huy tiền phương
- bộ chiến tranh
- bò chiêu