Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bộ chỉ huy tiền phương
- command post|= đột kích bộ chỉ huy tiền phương của giặc to make a surprise attack on the enemy command post; to storm the enemy command post
* Từ tham khảo/words other:
-
than tàu
-
thân tàu
-
thân tàu thủy
-
thần thái
-
than thân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bộ chỉ huy tiền phương
* Từ tham khảo/words other:
- than tàu
- thân tàu
- thân tàu thủy
- thần thái
- than thân