Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hút xách
- Smoke opium, be an opium addict (nói khái quát)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hút xách
- to be an opium-eater/a drug addict; to be dependent on opium/drugs
* Từ tham khảo/words other:
-
buôn gặp chầu câu gặp chỗ
-
buôn gian bán lận
-
buồn hiu
-
buồn hiu hắt
-
buôn hương bán phấn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hút xách
* Từ tham khảo/words other:
- buôn gặp chầu câu gặp chỗ
- buôn gian bán lận
- buồn hiu
- buồn hiu hắt
- buôn hương bán phấn