Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
buôn gian bán lận
- to cheat in commerce; to traffic
* Từ tham khảo/words other:
-
đấu tranh chính trị
-
đấu tranh chính trị võ trang
-
đấu tranh cho
-
đấu tranh cho chính nghĩa
-
đấu tranh cho lẽ phải
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
buôn gian bán lận
* Từ tham khảo/words other:
- đấu tranh chính trị
- đấu tranh chính trị võ trang
- đấu tranh cho
- đấu tranh cho chính nghĩa
- đấu tranh cho lẽ phải