Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bộ chiến tranh
- department of war; war department|= bộ trưởng bộ chiến tranh secretary of state for war; secretary of war
* Từ tham khảo/words other:
-
tân khổ
-
tân khoa
-
tàn khốc
-
tân khúc
-
tấn kích
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bộ chiến tranh
* Từ tham khảo/words other:
- tân khổ
- tân khoa
- tàn khốc
- tân khúc
- tấn kích