gương | * noun - mirror; glass; looking-glass =sửa tóc trước gương+to do one's hair before the glass example; model; pattern =theo gương người nào+to take pattern by someone |
gương | - glass; looking-glass; mirror|= sửa tóc trước gương to do one's hair before the glass|- example; model; pattern|= con đang nêu gương xấu cho em con rồi đấy you're setting your little brother a bad example |
* Từ tham khảo/words other:
- bội chi
- bơi chó
- bói chữ
- bội chung
- bởi chưng