Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bội chi
- Overspending (quá mức dự trù của ngân sách)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bội chi
- overspending (quá mức dự trù của ngân sách); over-expediture
* Từ tham khảo/words other:
-
bác cổ
-
bác cổ thông kim
-
bậc cửa
-
bậc cửa sổ
-
bắc cực
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bội chi
* Từ tham khảo/words other:
- bác cổ
- bác cổ thông kim
- bậc cửa
- bậc cửa sổ
- bắc cực