Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bắc cực
* noun
- North pole
=khí hậu miền Bắc cực+the North pole climate
=sao Bắc cực+the pole-star
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bắc cực
- north pole; arctic|= khí hậu miền bắc cực the north pole climate
* Từ tham khảo/words other:
-
an vị
-
ẩn vi
-
ăn vội
-
ăn vội vàng
-
ân vọng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bắc cực
* Từ tham khảo/words other:
- an vị
- ẩn vi
- ăn vội
- ăn vội vàng
- ân vọng