Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bơi chó
- To swim by paddling one's arms (tựa như chó)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bơi chó
* đtừ|- to swim by paddling one's arms|* dtừ|- dog padding (swimming)
* Từ tham khảo/words other:
-
bác sĩ niệu khoa
-
bác sĩ nội khoa
-
bác sĩ nội trú
-
bác sĩ pháp y
-
bác sĩ phẫu thuật
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bơi chó
* Từ tham khảo/words other:
- bác sĩ niệu khoa
- bác sĩ nội khoa
- bác sĩ nội trú
- bác sĩ pháp y
- bác sĩ phẫu thuật