Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bác sĩ pháp y
- forensic expert/scientist; medical examiner
* Từ tham khảo/words other:
-
che bằng một lớp màng
-
che bằng mui
-
che bằng nệm
-
chế biến
-
chế biến gia công
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bác sĩ pháp y
* Từ tham khảo/words other:
- che bằng một lớp màng
- che bằng mui
- che bằng nệm
- chế biến
- chế biến gia công