Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trên danh nghĩa
- nominal; on paper; in name only; figurehead|= vua trên danh nghĩa chứ không phải trong thực tế king in name rather than in fact
* Từ tham khảo/words other:
-
quần áo của trẻ còn ẵm ngửa
-
quần áo dã chiến
-
quần áo da cừu
-
quần áo đã giặt là xong
-
quần áo dạ hội
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trên danh nghĩa
* Từ tham khảo/words other:
- quần áo của trẻ còn ẵm ngửa
- quần áo dã chiến
- quần áo da cừu
- quần áo đã giặt là xong
- quần áo dạ hội