Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gây ra
- to bring about...; to cause; to be responsible for...|= gây ra hoả hoạn to cause a fire|= gây nhầm lẫn to give rise to confusion
* Từ tham khảo/words other:
-
đằng đẵng
-
dáng dấp
-
đặng để
-
đang đe dọa
-
đáng để ý
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gây ra
* Từ tham khảo/words other:
- đằng đẵng
- dáng dấp
- đặng để
- đang đe dọa
- đáng để ý