Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hớp
* verb
- to sip
=một hớp+a sip
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hớp
* đtừ|- to sip|= một hớp a sip
* Từ tham khảo/words other:
-
buổi làm
-
buổi làm việc
-
buổi lao động tập thể
-
buổi lễ
-
buổi lễ ban chiều
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hớp
* Từ tham khảo/words other:
- buổi làm
- buổi làm việc
- buổi lao động tập thể
- buổi lễ
- buổi lễ ban chiều