Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
buổi lễ
- ceremony|= tham dự buổi lễ có các cựu chiến binh trung đoàn gia định anh hùng present at the ceremony were the veterans of the heroic gia dinh regiment; attending the ceremony were the veterans of the heroic gia dinh regiment
* Từ tham khảo/words other:
-
ken két
-
kèn kẹt
-
kèn lá
-
ken lại
-
kèn lệnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
buổi lễ
* Từ tham khảo/words other:
- ken két
- kèn kẹt
- kèn lá
- ken lại
- kèn lệnh