Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thay hình đổi dạng
- to disguise oneself
* Từ tham khảo/words other:
-
đầu gà hơn đuôi trâu
-
dấu gạch ngang
-
dấu gạch ngang ở chữ cái
-
dấu gạch nối
-
đau gan
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thay hình đổi dạng
* Từ tham khảo/words other:
- đầu gà hơn đuôi trâu
- dấu gạch ngang
- dấu gạch ngang ở chữ cái
- dấu gạch nối
- đau gan