Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thay hình đổi dạng
- to disguise oneself
* Từ tham khảo/words other:
-
rào kẽm gai
-
rào khu đất để làm bãi chăn nuôi
-
rào lại
-
rào làng
-
ráo miệng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thay hình đổi dạng
* Từ tham khảo/words other:
- rào kẽm gai
- rào khu đất để làm bãi chăn nuôi
- rào lại
- rào làng
- ráo miệng