hợp | * adj - suitable; conformable; consistant * verb - to suit; to fit; to accord =khí hậu ở đây không hợp với tôi+This climate does not suit me to concide; to agree |
hợp | - to suit; to fit; to accord; to agree|= khí hậu ở đây không hợp với tôi this climate does not suit me|= màu đen hợp với tôi black suits me|(toán học) union |
* Từ tham khảo/words other:
- buổi làm việc
- buổi lao động tập thể
- buổi lễ
- buổi lễ ban chiều
- buổi lễ cuối cùng trong ngày