Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gấp rút
- very pressing; very urgent|= công việc này phải làm ngay, thời gian gấp rút lắm rồi this job must be done at once, it is very urgent|= làm điều gì một cách gấp rút to do something in a rush; to be in a hurry to do something
* Từ tham khảo/words other:
-
nhẩm tính
-
nhầm to
-
nhằm vào
-
nhắm vào
-
nhằm vào cái gì
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gấp rút
* Từ tham khảo/words other:
- nhẩm tính
- nhầm to
- nhằm vào
- nhắm vào
- nhằm vào cái gì