Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
động đất nhân tạo
- artificial earthquake
* Từ tham khảo/words other:
-
lính thợ
-
lính thổ nhĩ kỳ
-
lính thú
-
lính thư
-
lính thường
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
động đất nhân tạo
* Từ tham khảo/words other:
- lính thợ
- lính thổ nhĩ kỳ
- lính thú
- lính thư
- lính thường