Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
búa bưa củi
- wood-splitting hammer; sledge hammer
* Từ tham khảo/words other:
-
có sức khỏe kém
-
có sức khỏe tốt
-
có sức lôi cuốn mạnh
-
có sức mạnh
-
có sức quyến rũ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
búa bưa củi
* Từ tham khảo/words other:
- có sức khỏe kém
- có sức khỏe tốt
- có sức lôi cuốn mạnh
- có sức mạnh
- có sức quyến rũ