Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gương vỡ lại lành
- the broken mirror made whole again, the mirror cracked reunion (especially of lover or husband and wife who have been separated are happily reunited)
* Từ tham khảo/words other:
-
cái chống sét
-
cài chốt
-
cái chốt
-
cái chung
-
cái chung chung
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gương vỡ lại lành
* Từ tham khảo/words other:
- cái chống sét
- cài chốt
- cái chốt
- cái chung
- cái chung chung