Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xi rô
* noun
- syrup
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
xi rô
- syrup|= xi rô trị ho cough syrup; cough mixture
xi rô
* dtừ|- syrup, sirup|* ttừ|- sirupy
* Từ tham khảo/words other:
-
cờ điều đình
-
có điều gì đang phàn nàn
-
có điều kiện
-
cố định
-
có dính dáng đến việc ấy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xi rô
* Từ tham khảo/words other:
- cờ điều đình
- có điều gì đang phàn nàn
- có điều kiện
- cố định
- có dính dáng đến việc ấy