Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cố định
* adj
- Fixed
=tính cố định+Fixity
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cố định
- flat; fixed|= chi phí cố định fixed costs|= những người có thu nhập cố định people on fixed incomes
* Từ tham khảo/words other:
-
bảo tồn
-
bảo tồn bảo tàng
-
bảo tồn động vật hoang dã
-
bảo tồn môi trường thiên nhiên
-
bảo trì
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cố định
* Từ tham khảo/words other:
- bảo tồn
- bảo tồn bảo tàng
- bảo tồn động vật hoang dã
- bảo tồn môi trường thiên nhiên
- bảo trì