bảo tồn | * verb - To preserve =bảo tồn di tích lịch sử+to preserve historic ruins =bảo tồn nền văn hoá dân tộc+to preserve the national culture |
bảo tồn | - to preserve; to conserve|= bảo tồn di tích lịch sử to preserve historic monuments|= bảo tồn văn hóa dân tộc to preserve the national culture |
* Từ tham khảo/words other:
- ăn sống
- ăn sống nuốt tươi
- ân sư
- ân sủng
- ăn sung mặc sướng