Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ăn sống nuốt tươi
* ngđtừ|- devour
* Từ tham khảo/words other:
-
mềm môi
-
mềm mỏng
-
mềm nhão
-
mềm nhẹ như lông chim
-
mềm như bún
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ăn sống nuốt tươi
* Từ tham khảo/words other:
- mềm môi
- mềm mỏng
- mềm nhão
- mềm nhẹ như lông chim
- mềm như bún