bảo tồn bảo tàng | * verb - To preserve, to care for and display (historical documents, relics...), to do a conservator's work =công tác bảo tồn bảo tàng+a conservator's work, museum work |
bảo tồn bảo tàng | * đtừ|- to preserve, to care for and display (historical documents, relics...), to do a conservator's work |
* Từ tham khảo/words other:
- ăn sống nuốt tươi
- ân sư
- ân sủng
- ăn sung mặc sướng
- ăn sương