Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đóng dấu
- Swine - fever
-Append one's seal; seal; stamp
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đóng dấu
- to affix/append one's seal (to/on a document); to put one's seal (to a document); to stamp
* Từ tham khảo/words other:
-
biến diễn
-
biến điệu
-
biên đình
-
biên độ
-
biển đỏ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đóng dấu
* Từ tham khảo/words other:
- biến diễn
- biến điệu
- biên đình
- biên độ
- biển đỏ