Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
biến diễn
- Develop
=Mọi việc đã biến diễn như dự đoán+Everything has developed as foreseen
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
biến diễn
* dtừ|- develop, change|= mọi việc đã biến diễn như dự đoán everything has developed as foreseen
* Từ tham khảo/words other:
-
áo vận động viên
-
ào vào
-
áo váy
-
áo vệ sinh
-
áo vệ sinh ngắn tay
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
biến diễn
* Từ tham khảo/words other:
- áo vận động viên
- ào vào
- áo váy
- áo vệ sinh
- áo vệ sinh ngắn tay