Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
biến điệu
* dtừ|- modulation|= biến điệu tần số frequency modulation
* Từ tham khảo/words other:
-
dáng điệu lóng ngóng
-
dáng điệu nghênh ngang
-
dáng điệu vụng về
-
đãng định
-
dằng dịt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
biến điệu
* Từ tham khảo/words other:
- dáng điệu lóng ngóng
- dáng điệu nghênh ngang
- dáng điệu vụng về
- đãng định
- dằng dịt