Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gặp may
* adj
- to be lucky; in luck's way
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
gặp may
- to be in luck; to strike it lucky; to hit a winning streak; one's luck is in; to turn up trumps; to meet with good fortune
* Từ tham khảo/words other:
-
bồ bịch
-
bờ biển
-
bộ binh
-
bộ binh không chính quy
-
bo bíu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gặp may
* Từ tham khảo/words other:
- bồ bịch
- bờ biển
- bộ binh
- bộ binh không chính quy
- bo bíu