Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bờ biển
* noun
-Seashore; seaside; seacoast
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bờ biển
- coast; seashore; seaside|= họ thích sống ở bờ biển they like to live on the coast
* Từ tham khảo/words other:
-
bác sĩ chẩn đoán
-
bác sĩ chỉnh hình
-
bác sĩ chỉnh răng
-
bác sĩ chữa mắt
-
bác sĩ chuyên khoa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bờ biển
* Từ tham khảo/words other:
- bác sĩ chẩn đoán
- bác sĩ chỉnh hình
- bác sĩ chỉnh răng
- bác sĩ chữa mắt
- bác sĩ chuyên khoa