Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bác sĩ chuyên khoa
- specialist; therapist|= bác sĩ chuyên khoa tim/phổi/ung thư/bỏng heart/lung/cancer/burn specialist|= nên chuyển các bệnh nhân này đến bác sĩ chuyên khoa it is advisable to refer these patients to a specialist
* Từ tham khảo/words other:
-
bệnh liệt nửa người
-
bệnh liken
-
bệnh lở chân
-
bệnh lở ghẻ
-
bệnh lở mồm long móng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bác sĩ chuyên khoa
* Từ tham khảo/words other:
- bệnh liệt nửa người
- bệnh liken
- bệnh lở chân
- bệnh lở ghẻ
- bệnh lở mồm long móng