không hơn không kém | - neither more nor less; no more no less|= nó đúng là một đứa con hư, không hơn không kém he's just a spoilt child, no more no less; he is nothing more than a spoilt child|= tôi sẽ lấy những gì cần lấy, không hơn không kém i'll take what's due to me, nothing more, nothing less |
* Từ tham khảo/words other:
- không mạ điện
- không mạ thiếc
- không mạ vàng
- không mặc áo giáp
- không mặc áo quần