cầu vai | * noun - Shoulder-strap =đeo cấp hiệu ở cầu vai+to wear a badge on one's shoulder-straps -Shoulder backing piece |
cầu vai | * dtừ|- shoulder-strap; shoulder loop; epaulet(te)|= đeo cấp hiệu ở cầu vai to wear a badge on one's shoulder-straps|- shoulder backing piece |
* Từ tham khảo/words other:
- bàn mảnh
- bán mặt
- bản mẫu hàng có giá
- bàn may
- bàn máy