Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gạo nát
- broken rice
* Từ tham khảo/words other:
-
phá nước
-
pha nước vào pha vào rượu
-
pha phách
-
phá phách
-
phà phao
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gạo nát
* Từ tham khảo/words other:
- phá nước
- pha nước vào pha vào rượu
- pha phách
- phá phách
- phà phao