Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
èo èo
- Scold loudy and peristingly
=Đừng èo èo mãi thế+Don't keep scolding loudly and peristingly like that
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
èo èo
- scold loudy and peristingly
* Từ tham khảo/words other:
-
bình sành
-
bình sấy
-
bình sấy khô
-
binh sĩ
-
binh sĩ dùng giáo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
èo èo
* Từ tham khảo/words other:
- bình sành
- bình sấy
- bình sấy khô
- binh sĩ
- binh sĩ dùng giáo